Xem 10,791
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Đô Sacombank mới nhất ngày 07/08/2022 trên website Photomarathonasia.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Đô Sacombank để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 10,791 lượt xem.
- Tỷ giá vietcombank
- Tỷ giá bidv
- Tỷ giá agribank
- Tỷ giá techcombank
- Tỷ giá vietinbank
- Tỷ giá eximbank
- Tỷ giá sacombank
- Tỷ giá hdbank
- Tỷ giá saigonbank
- Tỷ giá shb
- Tỷ giá lienvietpostbank
- Tỷ giá vietcapitalbank
- Tỷ giá msb
- Tỷ giá kienlongbank
- Tỷ giá abbank
- Tỷ giá ncb
- Tỷ giá vietabank
- Tỷ giá indovinabank
- Tỷ giá publicbank
- Tỷ giá gpbank
- Tỷ giá tpb
- Tỷ giá hsbc
- Tỷ giá vrbank
- Tỷ giá oceanbank
- Tỷ giá acb
- Tỷ giá pgbank
- Tỷ giá mbbank
- Tỷ giá vpbank
- Tỷ giá vib
- Tỷ giá scb
- Tỷ giá cbbank
- Tỷ giá hlbank
- Tỷ giá ocb
- Tỷ giá baovietbank
- Tỷ giá seabank
- Tỷ giá uob
- Tỷ giá pvcombank
- Tỷ giá dongabank
- Tỷ giá namabank
- Video clip tỷ giá
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Ghi nhận tại thời điểm lúc 23:55 ngày 07/08/2022, tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website là 23,182 VND/USD.
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 24,150 VND/USD và bán ra ở mức 24,200 VND/USD, giá chênh lệch 50 VND/USD
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html
- Xem thêm tỷ giá canada hôm nay trên trang web https://maytinhlongthanh.com/ty-gia-do-la-canada-cho-den/
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 00:58, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,530 | 310 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,304 | 24,609 | 1,305 | 23,540 |
AUD | Đô La Úc | 15,836 | 16,512 | 676 | 15,996 |
CAD | Đô La Canada | 17,696 | 18,451 | 755 | 17,875 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,876 | 24,894 | 1,018 | 24,117 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,394 | 3,539 | 145 | 3,428 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,277 | 3,156 | |
GBP | Bảng Anh | 27,664 | 28,844 | 1,180 | 27,943 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,904 | 3,028 | 124 | 2,933 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 306 | 295 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 181 | 10 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,200 | 76,146 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,309 | 5,195 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,449 | 2,349 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 458 | 338 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,458 | 6,208 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,356 | 2,260 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,569 | 17,276 | 707 | 16,737 |
THB | Bạt Thái Lan | 581 | 671 | 90 | 646 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,304 VND/EUR và bán ra 24,609 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,305 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,540 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,836 VND/AUD và bán ra 16,512 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 676 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,996 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,696 VND/CAD và bán ra 18,451 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 755 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,875 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,876 VND/CHF và bán ra 24,894 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,018 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,117 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,394 VND/CNY và bán ra 3,539 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 145 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,428 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,277 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,156 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,664 VND/GBP và bán ra 28,844 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,180 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,943 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,904 VND/HKD và bán ra 3,028 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 124 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,933 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 306 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 295 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 79,200 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 76,146 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,309 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,195 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,449 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,349 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 458 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 338 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,458 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,208 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,356 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,260 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,569 VND/SGD và bán ra 17,276 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 707 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,737 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 581 VND/THB và bán ra 671 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 90 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 646 VND/THB
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,540 | 280 | 23,260 |
USD | Đô La Mỹ | 23,213 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,041 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,486 | 24,577 | 1,091 | 23,550 |
AUD | Đô La Úc | 15,934 | 16,567 | 633 | 16,030 |
CAD | Đô La Canada | 17,793 | 18,461 | 668 | 17,900 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,939 | 24,864 | 925 | 24,083 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,525 | 3,414 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,269 | 3,166 | |
GBP | Bảng Anh | 27,832 | 29,033 | 1,201 | 28,000 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,919 | 3,023 | 104 | 2,940 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 180 | 8 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 4,914 | 5,393 | 479 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,441 | 2,363 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,481 | 14,916 | 435 | 14,569 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 449 | 350 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,347 | 2,273 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,631 | 17,273 | 642 | 16,732 |
THB | Bạt Thái Lan | 621 | 684 | 63 | 627 |
TWD | Đô La Đài Loan | 707 | 802 | 95 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,213 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,041 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,486 VND/EUR và bán ra 24,577 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,091 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,550 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,934 VND/AUD và bán ra 16,567 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 633 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,030 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,793 VND/CAD và bán ra 18,461 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 668 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,900 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,939 VND/CHF và bán ra 24,864 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 925 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,083 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,525 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,414 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,269 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,166 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,832 VND/GBP và bán ra 29,033 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,201 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,000 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,919 VND/HKD và bán ra 3,023 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,940 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 180 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,914 VND/MYR và bán ra 5,393 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 479 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,441 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,363 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,481 VND/NZD và bán ra 14,916 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 435 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,569 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 449 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 350 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,347 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,273 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,631 VND/SGD và bán ra 17,273 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 642 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,732 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 621 VND/THB và bán ra 684 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 63 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 627 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 707 VND/TWD và bán ra 802 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,540 | 290 | 23,270 |
EUR | Euro | 23,538 | 24,400 | 862 | 23,563 |
AUD | Đô La Úc | 15,925 | 16,567 | 642 | 15,989 |
CAD | Đô La Canada | 17,890 | 18,390 | 500 | 17,962 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,061 | 24,814 | 753 | 24,158 |
GBP | Bảng Anh | 27,904 | 28,738 | 834 | 28,072 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,924 | 3,026 | 102 | 2,936 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 178 | 5 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,960 | 14,469 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,742 | 17,196 | 454 | 16,809 |
THB | Bạt Thái Lan | 634 | 673 | 39 | 637 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,538 VND/EUR và bán ra 24,400 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 862 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,563 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,925 VND/AUD và bán ra 16,567 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 642 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,989 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,890 VND/CAD và bán ra 18,390 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,962 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,061 VND/CHF và bán ra 24,814 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 753 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,158 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,904 VND/GBP và bán ra 28,738 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 834 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,072 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,924 VND/HKD và bán ra 3,026 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,936 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,960 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,469 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,742 VND/SGD và bán ra 17,196 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 454 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,809 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 634 VND/THB và bán ra 673 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 39 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 637 VND/THB
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,244 | 23,535 | 291 | 23,250 |
USD | Đô La Mỹ | 23,197 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,150 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,210 | 24,531 | 1,321 | 23,505 |
AUD | Đô La Úc | 15,639 | 16,521 | 882 | 15,904 |
CAD | Đô La Canada | 17,556 | 18,445 | 889 | 17,829 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,721 | 24,694 | 973 | 24,069 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,620 | 3,290 | |
GBP | Bảng Anh | 27,462 | 28,750 | 1,288 | 27,825 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,051 | 2,848 | |
JPY | Yên Nhật | 167 | 179 | 12 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,680 | 5,030 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,405 | 17,290 | 885 | 16,673 |
THB | Bạt Thái Lan | 570 | 685 | 115 | 633 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,244 VND/USD và bán ra 23,535 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 291 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,197 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,150 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,210 VND/EUR và bán ra 24,531 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,321 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,505 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,639 VND/AUD và bán ra 16,521 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 882 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,904 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,556 VND/CAD và bán ra 18,445 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 889 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,829 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,721 VND/CHF và bán ra 24,694 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 973 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,069 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,620 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,290 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,462 VND/GBP và bán ra 28,750 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,288 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,825 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,051 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,848 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,680 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,030 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,405 VND/SGD và bán ra 17,290 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 885 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,673 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 570 VND/THB và bán ra 685 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 115 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 633 VND/THB
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,228 | 23,528 | 300 | 23,248 |
USD | Đô La Mỹ | 23,208 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,516 | 24,651 | 1,135 | 23,541 |
EUR | Euro | 23,511 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,002 | 16,652 | 650 | 16,102 |
CAD | Đô La Canada | 17,897 | 18,547 | 650 | 17,997 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,038 | 24,943 | 905 | 24,143 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,535 | 3,425 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,295 | 3,165 | |
GBP | Bảng Anh | 27,987 | 28,997 | 1,010 | 28,037 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,904 | 3,054 | 150 | 2,919 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 181 | 9 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,435 | 2,355 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,497 | 14,867 | 370 | 14,580 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,367 | 2,257 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,546 | 17,246 | 700 | 16,646 |
THB | Bạt Thái Lan | 605 | 673 | 68 | 649 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,228 VND/USD và bán ra 23,528 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,248 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,208 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,516 VND/EUR và bán ra 24,651 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,541 VND/EUR
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,511 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,002 VND/AUD và bán ra 16,652 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,102 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,897 VND/CAD và bán ra 18,547 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,997 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,038 VND/CHF và bán ra 24,943 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,143 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,535 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,425 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,295 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,165 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,987 VND/GBP và bán ra 28,997 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,037 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,904 VND/HKD và bán ra 3,054 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,919 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,435 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,355 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,497 VND/NZD và bán ra 14,867 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,580 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,367 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,257 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,546 VND/SGD và bán ra 17,246 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,646 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 605 VND/THB và bán ra 673 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 649 VND/THB
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,500 | 230 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,170 | 23,500 | 330 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 22,624 | 23,500 | 876 | 23,290 |
EUR | Euro | 23,632 | 24,164 | 532 | 23,703 |
AUD | Đô La Úc | 16,051 | 16,428 | 377 | 16,099 |
CAD | Đô La Canada | 17,929 | 18,332 | 403 | 17,983 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,202 | 24,747 | 545 | 24,275 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,524 | 3,413 | |
GBP | Bảng Anh | 28,045 | 28,675 | 630 | 28,129 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,009 | 509 | 2,952 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 178 | 4 | 174 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,513 | 14,884 | 371 | 14,586 |
SGD | Đô La Singapore | 16,789 | 17,166 | 377 | 16,839 |
THB | Bạt Thái Lan | 630 | 668 | 38 | 646 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,170 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,624 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 876 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,632 VND/EUR và bán ra 24,164 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 532 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,703 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,051 VND/AUD và bán ra 16,428 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 377 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,099 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,929 VND/CAD và bán ra 18,332 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 403 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,983 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,202 VND/CHF và bán ra 24,747 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 545 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,275 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,524 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,413 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,045 VND/GBP và bán ra 28,675 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,129 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 3,009 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 509 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,952 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,513 VND/NZD và bán ra 14,884 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 371 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,586 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,789 VND/SGD và bán ra 17,166 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 377 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,839 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 630 VND/THB và bán ra 668 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 38 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 646 VND/THB
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,274 | 23,829 | 555 | 23,305 |
EUR | Euro | 23,506 | 24,418 | 912 | 23,606 |
AUD | Đô La Úc | 15,959 | 16,717 | 758 | 16,059 |
CAD | Đô La Canada | 17,762 | 18,621 | 859 | 17,962 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,135 | 24,900 | 765 | 24,235 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,396 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,209 | |
GBP | Bảng Anh | 28,048 | 28,813 | 765 | 28,098 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,866 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 181 | 8 | 174 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,185 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,328 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,503 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 419 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,216 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,693 | 17,403 | 710 | 16,793 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 632 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 769 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,274 VND/USD và bán ra 23,829 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 555 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,305 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,506 VND/EUR và bán ra 24,418 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 912 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,606 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,959 VND/AUD và bán ra 16,717 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 758 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,059 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,762 VND/CAD và bán ra 18,621 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 859 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,962 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,135 VND/CHF và bán ra 24,900 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 765 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,235 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,396 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,209 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,048 VND/GBP và bán ra 28,813 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 765 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,098 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,866 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,185 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,328 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,503 VND/NZD
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 419 VND/PHP
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,216 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,693 VND/SGD và bán ra 17,403 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 710 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,793 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 632 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 769 VND/TWD
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,520 | 230 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,210 | 23,520 | 310 | 23,310 |
USD | Đô La Mỹ | 23,210 | 23,520 | 310 | 23,310 |
EUR | Euro | 23,594 | 24,197 | 603 | 23,664 |
AUD | Đô La Úc | 15,977 | 16,526 | 549 | 16,012 |
CAD | Đô La Canada | 17,868 | 18,391 | 523 | 17,943 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,176 | 24,810 | 634 | 24,239 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,600 | 3,348 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,348 | 3,169 | |
GBP | Bảng Anh | 28,039 | 28,651 | 612 | 28,109 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,022 | 2,941 | |
JPY | Yên Nhật | 174 | 178 | 4 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,966 | 14,472 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,405 | 2,282 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,741 | 17,240 | 499 | 16,795 |
THB | Bạt Thái Lan | 643 | 673 | 30 | 645 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,290 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,210 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,210 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,310 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,594 VND/EUR và bán ra 24,197 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 603 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,664 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,977 VND/AUD và bán ra 16,526 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 549 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,012 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,868 VND/CAD và bán ra 18,391 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 523 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,943 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,176 VND/CHF và bán ra 24,810 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 634 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,239 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,600 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,348 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,348 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,169 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,039 VND/GBP và bán ra 28,651 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 612 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,109 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,022 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,941 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,966 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,472 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,405 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,282 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,741 VND/SGD và bán ra 17,240 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 499 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,795 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 643 VND/THB và bán ra 673 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 30 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 645 VND/THB
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,870 | 600 | 23,290 |
EUR | Euro | 23,590 | 24,256 | 666 | 23,749 |
AUD | Đô La Úc | 16,037 | 16,553 | 516 | 16,143 |
CAD | Đô La Canada | 17,915 | 18,447 | 532 | 18,030 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,283 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,411 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,174 | |
GBP | Bảng Anh | 27,986 | 28,761 | 775 | 28,177 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,957 | |
JPY | Yên Nhật | 174 | 179 | 5 | 174 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,365 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,595 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,277 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,754 | 17,259 | 505 | 16,853 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,870 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 600 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,590 VND/EUR và bán ra 24,256 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 666 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,749 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,037 VND/AUD và bán ra 16,553 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 516 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,143 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,915 VND/CAD và bán ra 18,447 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 532 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,030 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,283 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,411 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,174 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,986 VND/GBP và bán ra 28,761 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 775 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,177 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,957 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,365 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,595 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,277 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,754 VND/SGD và bán ra 17,259 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 505 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,853 VND/SGD
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,520 | 250 | 23,280 |
EUR | Euro | 23,632 | 24,302 | 670 | 23,632 |
AUD | Đô La Úc | 15,960 | 16,540 | 580 | 16,060 |
CAD | Đô La Canada | 17,735 | 18,473 | 738 | 17,835 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,117 | 24,817 | 700 | 24,217 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,505 | 3,429 | |
GBP | Bảng Anh | 27,985 | 28,755 | 770 | 28,085 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,921 | 3,021 | 100 | 2,951 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 178 | 6 | 173 |
SGD | Đô La Singapore | 16,626 | 17,246 | 620 | 16,726 |
THB | Bạt Thái Lan | 619 | 686 | 67 | 641 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,632 VND/EUR và bán ra 24,302 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,632 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,960 VND/AUD và bán ra 16,540 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,060 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,735 VND/CAD và bán ra 18,473 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 738 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,835 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,117 VND/CHF và bán ra 24,817 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,217 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,505 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,429 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,985 VND/GBP và bán ra 28,755 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 770 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,085 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,921 VND/HKD và bán ra 3,021 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 100 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,951 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,626 VND/SGD và bán ra 17,246 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,726 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 619 VND/THB và bán ra 686 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,225 | 23,540 | 315 | 23,245 |
USD | Đô La Mỹ | 23,225 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,225 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,504 | 24,568 | 1,064 | 23,604 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,676 | 16 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,566 | 17,916 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,914 | 24,160 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,748 | 3,314 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,780 | 28,109 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,149 | 2,891 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 181 | 10 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,385 | 16,725 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,225 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,245 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,225 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,225 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,504 VND/EUR và bán ra 24,568 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,064 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,604 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,676 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,566 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,916 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,914 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,160 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,748 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,314 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,780 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,109 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,149 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,891 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,385 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,725 VND/SGD
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,865 | 615 | 23,270 |
EUR | Euro | 23,235 | 24,726 | 1,491 | 23,470 |
AUD | Đô La Úc | 15,886 | 16,824 | 938 | 16,046 |
CAD | Đô La Canada | 17,754 | 18,651 | 897 | 17,923 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,747 | 24,849 | 1,102 | 23,987 |
GBP | Bảng Anh | 27,738 | 29,060 | 1,322 | 28,018 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,900 | 3,034 | 134 | 2,929 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 182 | 11 | 173 |
SGD | Đô La Singapore | 16,539 | 17,384 | 845 | 16,706 |
THB | Bạt Thái Lan | 569 | 667 | 98 | 633 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,865 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 615 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,270 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,235 VND/EUR và bán ra 24,726 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,491 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,470 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,886 VND/AUD và bán ra 16,824 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 938 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,046 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,754 VND/CAD và bán ra 18,651 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 897 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,923 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,747 VND/CHF và bán ra 24,849 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,102 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,987 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,738 VND/GBP và bán ra 29,060 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,322 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,018 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,900 VND/HKD và bán ra 3,034 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 134 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,929 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 182 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,539 VND/SGD và bán ra 17,384 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 845 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,706 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 569 VND/THB và bán ra 667 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 98 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 633 VND/THB
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,800 | 580 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,224 | 24,611 | 1,387 | 23,274 |
AUD | Đô La Úc | 15,839 | 16,634 | 795 | 15,889 |
CAD | Đô La Canada | 17,752 | 18,568 | 816 | 17,802 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,009 | 24,724 | 715 | 24,059 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,367 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,015 | 3,400 | 385 | 3,020 |
GBP | Bảng Anh | 27,777 | 28,893 | 1,116 | 27,827 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,908 | 3,059 | 151 | 2,911 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 178 | 8 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,819 | 5,533 | 714 | 4,824 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,240 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,331 | 14,974 | 643 | 14,381 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,197 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,524 | 17,345 | 821 | 16,574 |
THB | Bạt Thái Lan | 624 | 681 | 57 | 625 |
TWD | Đô La Đài Loan | 712 | 849 | 137 | 715 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và bán ra 23,800 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,224 VND/EUR và bán ra 24,611 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,387 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,274 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,839 VND/AUD và bán ra 16,634 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 795 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,889 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,752 VND/CAD và bán ra 18,568 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 816 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,802 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,009 VND/CHF và bán ra 24,724 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 715 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,059 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,367 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,015 VND/DKK và bán ra 3,400 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 385 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,020 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,777 VND/GBP và bán ra 28,893 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,116 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,827 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,908 VND/HKD và bán ra 3,059 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 151 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,911 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,819 VND/MYR và bán ra 5,533 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 714 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,824 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,240 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,331 VND/NZD và bán ra 14,974 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 643 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,381 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,197 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,524 VND/SGD và bán ra 17,345 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 821 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,574 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 624 VND/THB và bán ra 681 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 57 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 625 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 712 VND/TWD và bán ra 849 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 137 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 715 VND/TWD
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,270 | 23,480 | 210 | 23,300 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,506 | 24,040 | 534 | 23,606 |
AUD | Đô La Úc | 15,875 | 16,334 | 459 | 15,995 |
CAD | Đô La Canada | 17,815 | 18,253 | 438 | 17,915 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,536 | 24,117 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,470 | 28,012 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,006 | 2,953 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 175 | 5 | 171 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,734 | 14,410 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,625 | 17,092 | 467 | 16,765 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá ( ) mua vào 23,270 VND/ và bán ra 23,480 VND/, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,200 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,506 VND/EUR và bán ra 24,040 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 534 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,606 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,875 VND/AUD và bán ra 16,334 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 459 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,995 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,815 VND/CAD và bán ra 18,253 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 438 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,915 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,536 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,117 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,470 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,012 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,006 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,953 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,734 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,410 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,625 VND/SGD và bán ra 17,092 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,765 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,540 | 300 | 23,260 |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 23,540 | 320 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,399 | 24,497 | 1,098 | 23,493 |
AUD | Đô La Úc | 15,824 | 16,666 | 842 | 15,887 |
CAD | Đô La Canada | 17,705 | 18,536 | 831 | 17,830 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,720 | 24,010 | |
GBP | Bảng Anh | 27,805 | 28,893 | 1,088 | 27,917 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,100 | 2,864 | |
JPY | Yên Nhật | 172 | 180 | 8 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,091 | 14,337 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,328 | 16,680 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,399 VND/EUR và bán ra 24,497 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,098 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,493 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,824 VND/AUD và bán ra 16,666 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 842 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,887 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,705 VND/CAD và bán ra 18,536 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 831 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,830 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,720 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,010 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,805 VND/GBP và bán ra 28,893 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,088 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,917 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,100 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,864 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 180 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,091 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,337 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,328 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,680 VND/SGD
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,520 | 260 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,520 | 270 | 23,280 |
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,520 | 280 | 23,280 |
EUR | Euro | 23,364 | 24,452 | 1,088 | 23,474 |
AUD | Đô La Úc | 15,918 | 16,561 | 643 | 16,018 |
CAD | Đô La Canada | 17,810 | 18,454 | 644 | 17,910 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,009 | 24,777 | 768 | 24,139 |
GBP | Bảng Anh | 27,920 | 28,768 | 848 | 28,040 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 179 | 7 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 14 | 19 | 5 | 16 |
SGD | Đô La Singapore | 16,513 | 17,277 | 764 | 16,734 |
THB | Bạt Thái Lan | 568 | 672 | 104 | 638 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,520 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,364 VND/EUR và bán ra 24,452 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,088 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,474 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,918 VND/AUD và bán ra 16,561 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 643 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,018 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,810 VND/CAD và bán ra 18,454 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 644 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,910 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,009 VND/CHF và bán ra 24,777 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 768 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,139 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,920 VND/GBP và bán ra 28,768 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 848 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,040 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 14 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,513 VND/SGD và bán ra 17,277 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 764 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,734 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 568 VND/THB và bán ra 672 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,265 | 23,800 | 535 | 23,295 |
USD | Đô La Mỹ | 23,195 | 23,800 | 605 | 23,295 |
USD | Đô La Mỹ | 23,115 | 23,800 | 685 | 23,295 |
EUR | Euro | 23,486 | 24,030 | 544 | 23,636 |
AUD | Đô La Úc | 15,892 | 16,331 | 439 | 16,012 |
CAD | Đô La Canada | 17,793 | 18,261 | 468 | 17,923 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,957 | 24,537 | 580 | 24,137 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,056 | 3,267 | 211 | 3,136 |
GBP | Bảng Anh | 27,814 | 28,472 | 658 | 28,034 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,846 | 3,046 | 200 | 2,916 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 175 | 5 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,642 | 17,119 | 477 | 16,782 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,265 VND/USD và bán ra 23,800 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 535 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,295 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,195 VND/USD và bán ra 23,800 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 605 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,295 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,115 VND/USD và bán ra 23,800 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 685 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,295 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,486 VND/EUR và bán ra 24,030 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 544 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,636 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,892 VND/AUD và bán ra 16,331 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 439 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,012 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,793 VND/CAD và bán ra 18,261 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 468 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,923 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,957 VND/CHF và bán ra 24,537 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,137 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,056 VND/DKK và bán ra 3,267 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 211 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,136 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,814 VND/GBP và bán ra 28,472 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 658 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,034 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,846 VND/HKD và bán ra 3,046 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 200 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,642 VND/SGD và bán ra 17,119 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 477 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,782 VND/SGD
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,500 | 210 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,483 | 24,164 | 681 | 23,740 |
AUD | Đô La Úc | 15,970 | 16,839 | 869 | 16,151 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,665 | 17,735 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,280 | 23,742 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,763 | 3,446 | |
GBP | Bảng Anh | 27,864 | 28,694 | 830 | 28,165 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,042 | 2,917 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 178 | 5 | 175 |
SGD | Đô La Singapore | 16,670 | 17,145 | 475 | 16,858 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 676 | 649 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 807 | 775 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,290 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,483 VND/EUR và bán ra 24,164 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 681 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,740 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,970 VND/AUD và bán ra 16,839 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 869 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,151 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,665 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,735 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,280 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,742 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,763 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,446 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,864 VND/GBP và bán ra 28,694 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 830 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,165 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,042 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,917 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 175 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,670 VND/SGD và bán ra 17,145 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 475 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,858 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 676 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 649 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 807 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 775 VND/TWD
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,225 | 23,540 | 315 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,330 | 24,241 | 911 | 23,565 |
AUD | Đô La Úc | 15,854 | 16,534 | 680 | 16,014 |
CAD | Đô La Canada | 17,712 | 18,436 | 724 | 17,891 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,866 | 24,793 | 927 | 24,107 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,414 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,154 | |
GBP | Bảng Anh | 27,668 | 28,730 | 1,062 | 27,948 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,902 | 3,032 | 130 | 2,931 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 182 | 11 | 172 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,193 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,504 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,260 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,565 | 17,282 | 717 | 16,733 |
THB | Bạt Thái Lan | 574 | 669 | 95 | 638 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,225 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,330 VND/EUR và bán ra 24,241 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 911 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,565 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,854 VND/AUD và bán ra 16,534 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,014 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,712 VND/CAD và bán ra 18,436 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 724 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,891 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,866 VND/CHF và bán ra 24,793 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 927 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,107 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,414 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,154 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,668 VND/GBP và bán ra 28,730 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,062 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,948 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,902 VND/HKD và bán ra 3,032 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 130 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,931 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 182 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,193 VND/MYR
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,504 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,260 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,565 VND/SGD và bán ra 17,282 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 717 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,733 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 574 VND/THB và bán ra 669 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,280 | 23,850 | 570 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,538 | 24,154 | 616 | 23,778 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,165 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 18,055 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,333 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,235 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 175 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,895 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 602 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,280 VND/USD và bán ra 23,850 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 570 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,538 VND/EUR và bán ra 24,154 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 616 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,778 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,165 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,055 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,333 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,235 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 175 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,895 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 602 VND/THB
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,195 | 23,530 | 335 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,343 | 24,560 | 1,217 | 23,495 |
AUD | Đô La Úc | 15,764 | 16,404 | 640 | 15,894 |
CAD | Đô La Canada | 17,776 | 18,381 | 605 | 17,810 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,711 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,578 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,268 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 27,403 | 28,474 | 1,071 | 27,588 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,044 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 304 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 166 | 177 | 11 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 79,062 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,480 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,407 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,920 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 497 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,462 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,335 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,551 | 17,129 | 578 | 16,594 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 651 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,195 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 335 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,343 VND/EUR và bán ra 24,560 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,217 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,495 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,764 VND/AUD và bán ra 16,404 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 640 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,894 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,776 VND/CAD và bán ra 18,381 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 605 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,810 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,711 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,578 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,268 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,403 VND/GBP và bán ra 28,474 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,071 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,588 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,044 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 304 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 79,062 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,480 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,407 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,920 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 497 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,462 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,335 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,551 VND/SGD và bán ra 17,129 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 578 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,594 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 651 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,295 | 23,505 | 210 | 23,295 |
EUR | Euro | 23,468 | 24,378 | 910 | 23,516 |
AUD | Đô La Úc | 15,872 | 16,571 | 699 | 15,986 |
CAD | Đô La Canada | 17,727 | 18,473 | 746 | 17,891 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,106 | 24,890 | 784 | 24,106 |
GBP | Bảng Anh | 27,689 | 28,854 | 1,165 | 27,945 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,907 | 3,029 | 122 | 2,934 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 179 | 7 | 173 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,479 | 14,949 | 470 | 14,479 |
SGD | Đô La Singapore | 16,579 | 17,276 | 697 | 16,732 |
THB | Bạt Thái Lan | 631 | 677 | 46 | 631 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,295 VND/USD và bán ra 23,505 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,295 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,468 VND/EUR và bán ra 24,378 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 910 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,516 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,872 VND/AUD và bán ra 16,571 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 699 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,986 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,727 VND/CAD và bán ra 18,473 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 746 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,891 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,106 VND/CHF và bán ra 24,890 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 784 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,106 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,689 VND/GBP và bán ra 28,854 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,165 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,945 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,907 VND/HKD và bán ra 3,029 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 122 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,934 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,479 VND/NZD và bán ra 14,949 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,479 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,579 VND/SGD và bán ra 17,276 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 697 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,732 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 631 VND/THB và bán ra 677 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 46 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 631 VND/THB
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,540 | 290 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,493 | 24,585 | 1,092 | 23,557 |
AUD | Đô La Úc | 15,923 | 16,548 | 625 | 16,019 |
CAD | Đô La Canada | 17,782 | 18,452 | 670 | 17,889 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,964 | 24,898 | 934 | 24,109 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,269 | 3,166 | |
GBP | Bảng Anh | 27,800 | 29,000 | 1,200 | 27,968 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,919 | 3,023 | 104 | 2,940 |
JPY | Yên Nhật | 172 | 180 | 8 | 173 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,442 | 2,362 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 300 | 422 | 122 | 351 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,350 | 2,274 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,623 | 17,269 | 646 | 16,723 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 683 | 626 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,493 VND/EUR và bán ra 24,585 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,092 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,557 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,923 VND/AUD và bán ra 16,548 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 625 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,019 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,782 VND/CAD và bán ra 18,452 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,889 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,964 VND/CHF và bán ra 24,898 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 934 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,109 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,269 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,166 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,800 VND/GBP và bán ra 29,000 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,200 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,968 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,919 VND/HKD và bán ra 3,023 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,940 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 172 VND/JPY và bán ra 180 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,442 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,362 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 300 VND/RUB và bán ra 422 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 122 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 351 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,350 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,274 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,623 VND/SGD và bán ra 17,269 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 646 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,723 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 683 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 626 VND/THB
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,290 | 23,505 | 215 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,288 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,286 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 24,210 | 23,745 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,459 | 16,114 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,358 | 17,996 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,967 | 28,184 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 177 | 174 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,182 | 16,822 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,290 VND/USD và bán ra 23,505 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 215 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,288 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,286 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,210 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,745 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,459 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,114 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,358 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,996 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,967 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,184 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 177 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,182 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,822 VND/SGD
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,800 | 530 | 23,290 |
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,650 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,499 | 24,077 | 578 | 23,594 |
AUD | Đô La Úc | 15,886 | 16,383 | 497 | 15,990 |
CAD | Đô La Canada | 17,800 | 18,274 | 474 | 17,907 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,119 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 29,521 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 3,044 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 175 | 4 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,669 | 17,122 | 453 | 16,778 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 646 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 798 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,800 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 530 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,650 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,499 VND/EUR và bán ra 24,077 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 578 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,594 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,886 VND/AUD và bán ra 16,383 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 497 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,990 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,800 VND/CAD và bán ra 18,274 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 474 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,907 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,119 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 29,521 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,044 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,669 VND/SGD và bán ra 17,122 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 453 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,778 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 646 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 798 VND/TWD
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,250 | 23,500 | 250 | 23,300 |
EUR | Euro | 0 | 24,130 | 23,750 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,409 | 16,136 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,304 | 18,010 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,713 | 24,318 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,294 | 3,159 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,636 | 28,179 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,018 | 2,946 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 177 | 175 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,479 | 2,356 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,143 | 16,879 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 673 | 644 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,250 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,130 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,750 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,409 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,136 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,304 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,010 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,713 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,318 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,294 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,159 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,636 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,179 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,018 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,946 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 177 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 175 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,479 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,356 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,143 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,879 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 673 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 644 VND/THB
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,540 | 300 | 23,250 |
USD | Đô La Mỹ | 23,225 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,220 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,263 | 24,553 | 1,290 | 23,363 |
AUD | Đô La Úc | 15,810 | 16,607 | 797 | 15,910 |
CAD | Đô La Canada | 17,725 | 18,482 | 757 | 17,825 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,877 | 24,737 | 860 | 23,977 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,533 | 3,417 | |
GBP | Bảng Anh | 27,669 | 28,781 | 1,112 | 27,769 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,905 | 3,041 | 136 | 2,915 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 179 | 11 | 169 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 23,405 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,212 | 14,928 | 716 | 14,312 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,570 | 17,326 | 756 | 16,670 |
THB | Bạt Thái Lan | 626 | 685 | 59 | 636 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,225 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,220 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,263 VND/EUR và bán ra 24,553 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,290 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,363 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,810 VND/AUD và bán ra 16,607 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 797 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,910 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,725 VND/CAD và bán ra 18,482 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 757 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,825 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,877 VND/CHF và bán ra 24,737 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 860 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,977 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,533 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,417 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,669 VND/GBP và bán ra 28,781 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,112 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,769 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,905 VND/HKD và bán ra 3,041 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 136 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,915 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 23,405 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,212 VND/NZD và bán ra 14,928 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 716 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,312 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,570 VND/SGD và bán ra 17,326 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 756 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,670 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 626 VND/THB và bán ra 685 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 59 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 636 VND/THB
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,530 | 270 | 23,280 |
EUR | Euro | 23,425 | 24,071 | 646 | 23,586 |
AUD | Đô La Úc | 15,871 | 16,359 | 488 | 15,981 |
CAD | Đô La Canada | 17,753 | 18,278 | 525 | 17,919 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,855 | 24,588 | 733 | 24,059 |
GBP | Bảng Anh | 27,794 | 28,492 | 698 | 28,009 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 175 | 5 | 172 |
SGD | Đô La Singapore | 16,732 | 17,119 | 387 | 16,766 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,280 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,425 VND/EUR và bán ra 24,071 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 646 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,586 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,871 VND/AUD và bán ra 16,359 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 488 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,981 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,753 VND/CAD và bán ra 18,278 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 525 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,919 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,855 VND/CHF và bán ra 24,588 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 733 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,059 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,794 VND/GBP và bán ra 28,492 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 698 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,009 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,732 VND/SGD và bán ra 17,119 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 387 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,766 VND/SGD
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,540 | 300 | 23,260 |
EUR | Euro | 23,523 | 23,994 | 471 | 23,617 |
AUD | Đô La Úc | 15,893 | 16,363 | 470 | 16,037 |
CAD | Đô La Canada | 17,882 | 18,329 | 447 | 18,026 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,931 | 24,221 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,309 | 3,137 | |
GBP | Bảng Anh | 28,000 | 28,681 | 681 | 28,254 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,102 | 2,915 | |
IDR | Rupiah Indonesia | 0 | 2 | 2 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 326 | 313 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 177 | 4 | 174 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,479 | 2,278 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 448 | 431 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,630 | 17,064 | 434 | 16,781 |
ZAR | Rand Nam Phi | 0 | 1,429 | 1,374 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,523 VND/EUR và bán ra 23,994 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 471 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,617 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,893 VND/AUD và bán ra 16,363 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,037 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,882 VND/CAD và bán ra 18,329 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 447 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,026 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,931 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,221 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,309 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,137 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,000 VND/GBP và bán ra 28,681 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 681 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,254 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,102 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,915 VND/HKD
- Tỷ giá IDR ( Rupiah Indonesia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/IDR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2 VND/IDR
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 326 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 313 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,479 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,278 VND/NOK
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 448 VND/PHP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 431 VND/PHP
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,630 VND/SGD và bán ra 17,064 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 434 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,781 VND/SGD
- Tỷ giá ZAR ( Rand Nam Phi ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 1,429 VND/ZAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1,374 VND/ZAR
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,750 | 450 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 23,750 | 480 | 23,300 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 23,750 | 520 | 23,300 |
EUR | Euro | 23,430 | 24,190 | 760 | 23,500 |
AUD | Đô La Úc | 15,900 | 16,530 | 630 | 15,990 |
CAD | Đô La Canada | 17,790 | 18,460 | 670 | 17,890 |
GBP | Bảng Anh | 27,830 | 28,610 | 780 | 27,940 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 176 | 6 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,300 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,700 | 17,390 | 690 | 16,770 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,300 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 480 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và bán ra 23,750 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,430 VND/EUR và bán ra 24,190 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,500 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,900 VND/AUD và bán ra 16,530 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,990 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,790 VND/CAD và bán ra 18,460 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,890 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,830 VND/GBP và bán ra 28,610 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 780 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,940 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,300 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,700 VND/SGD và bán ra 17,390 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,770 VND/SGD
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,270 | 0 | 23,290 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 0 | 23,290 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,640 | 0 | 23,290 | |
EUR | Euro | 23,655 | 0 | 23,750 | |
AUD | Đô La Úc | 16,048 | 0 | 16,153 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 18,025 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,185 | |
JPY | Yên Nhật | 173 | 0 | 174 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,739 | 0 | 16,848 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,270 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,640 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,290 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,655 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,750 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,048 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,153 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,025 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,185 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,739 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,848 VND/SGD
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,240 | 23,540 | 300 | 23,260 |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,230 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 23,535 | 24,222 | 687 | 23,673 |
AUD | Đô La Úc | 15,869 | 16,540 | 671 | 16,014 |
GBP | Bảng Anh | 27,871 | 28,687 | 816 | 28,124 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 178 | 5 | 174 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,296 | 5,218 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,709 | 17,156 | 447 | 16,852 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,240 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,260 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,230 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,535 VND/EUR và bán ra 24,222 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 687 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,673 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,869 VND/AUD và bán ra 16,540 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 671 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,014 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,871 VND/GBP và bán ra 28,687 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 816 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,124 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 174 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,296 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,218 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,709 VND/SGD và bán ra 17,156 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 447 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,852 VND/SGD
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,285 | 23,840 | 555 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 23,265 | 23,840 | 575 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 23,265 | 23,840 | 575 | 23,265 |
EUR | Euro | 23,508 | 25,023 | 1,515 | 23,658 |
AUD | Đô La Úc | 15,857 | 17,265 | 1,408 | 16,007 |
CAD | Đô La Canada | 17,680 | 19,290 | 1,610 | 17,780 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,308 | |
GBP | Bảng Anh | 27,828 | 28,741 | 913 | 27,978 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 176 | 6 | 172 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,625 | 17,235 | 610 | 16,775 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,285 VND/USD và bán ra 23,840 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 555 VND/USD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,265 VND/USD và bán ra 23,840 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 575 VND/USD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,265 VND/USD và bán ra 23,840 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 575 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,508 VND/EUR và bán ra 25,023 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,515 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,658 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,857 VND/AUD và bán ra 17,265 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,408 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,007 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,680 VND/CAD và bán ra 19,290 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,610 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,780 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,308 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,828 VND/GBP và bán ra 28,741 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 913 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,978 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,625 VND/SGD và bán ra 17,235 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 610 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,775 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,275 | 0 | 23,275 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,255 | 0 | 23,275 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,255 | 0 | 23,275 | |
EUR | Euro | 23,247 | 0 | 23,497 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 15,967 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,859 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,106 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 27,864 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 171 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,735 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 646 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,275 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,275 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,255 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,275 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,255 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,275 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,247 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,497 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,967 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,859 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,106 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,864 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,735 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 646 VND/THB
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,265 | 23,850 | 585 | 23,265 |
USD | Đô La Mỹ | 23,245 | 23,850 | 605 | 23,265 |
USD | Đô La Mỹ | 23,175 | 23,850 | 675 | 23,265 |
EUR | Euro | 23,503 | 24,693 | 1,190 | 23,683 |
AUD | Đô La Úc | 16,000 | 16,700 | 700 | 16,100 |
CAD | Đô La Canada | 17,865 | 18,665 | 800 | 18,015 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,046 | 24,806 | 760 | 24,196 |
GBP | Bảng Anh | 27,887 | 29,247 | 1,360 | 28,137 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 3,170 | 670 | 2,800 |
JPY | Yên Nhật | 171 | 181 | 10 | 173 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,735 | 17,445 | 710 | 16,835 |
THB | Bạt Thái Lan | 587 | 674 | 87 | 607 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,265 VND/USD và bán ra 23,850 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 585 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,245 VND/USD và bán ra 23,850 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 605 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,175 VND/USD và bán ra 23,850 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 675 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,265 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,503 VND/EUR và bán ra 24,693 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,683 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,000 VND/AUD và bán ra 16,700 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,100 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,865 VND/CAD và bán ra 18,665 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 800 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,015 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,046 VND/CHF và bán ra 24,806 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,196 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,887 VND/GBP và bán ra 29,247 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,360 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,137 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 3,170 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,800 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,735 VND/SGD và bán ra 17,445 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 710 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,835 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 587 VND/THB và bán ra 674 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 607 VND/THB
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,550 | 350 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,226 | 24,448 | 1,222 | 23,465 |
AUD | Đô La Úc | 15,814 | 16,647 | 833 | 15,977 |
CAD | Đô La Canada | 17,619 | 18,547 | 928 | 17,801 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,733 | 24,983 | 1,250 | 23,978 |
GBP | Bảng Anh | 27,543 | 28,992 | 1,449 | 27,827 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,891 | 3,042 | 151 | 2,920 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 179 | 9 | 172 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,219 | 15,159 | 940 | 14,319 |
SGD | Đô La Singapore | 16,485 | 17,352 | 867 | 16,655 |
THB | Bạt Thái Lan | 622 | 672 | 50 | 639 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,200 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,226 VND/EUR và bán ra 24,448 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,222 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,465 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,814 VND/AUD và bán ra 16,647 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 833 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,977 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,619 VND/CAD và bán ra 18,547 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 928 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,801 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,733 VND/CHF và bán ra 24,983 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,250 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,978 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,543 VND/GBP và bán ra 28,992 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,449 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,827 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,891 VND/HKD và bán ra 3,042 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 151 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,920 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,219 VND/NZD và bán ra 15,159 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,319 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,485 VND/SGD và bán ra 17,352 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 867 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,655 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 622 VND/THB và bán ra 672 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 50 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 639 VND/THB
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,260 | 23,530 | 270 | 23,240 |
EUR | Euro | 23,571 | 24,642 | 1,071 | 23,335 |
AUD | Đô La Úc | 16,019 | 16,535 | 516 | 15,859 |
GBP | Bảng Anh | 27,953 | 28,854 | 901 | 27,673 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,940 | 3,030 | 90 | 2,910 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 181 | 8 | 171 |
SGD | Đô La Singapore | 16,738 | 17,277 | 539 | 16,570 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,260 VND/USD và bán ra 23,530 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,240 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,571 VND/EUR và bán ra 24,642 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,071 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,335 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,019 VND/AUD và bán ra 16,535 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 516 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,859 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,953 VND/GBP và bán ra 28,854 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 901 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,673 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,940 VND/HKD và bán ra 3,030 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 90 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,910 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 181 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,738 VND/SGD và bán ra 17,277 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 539 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,570 VND/SGD
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,300 | 23,550 | 250 | 23,300 |
EUR | Euro | 23,680 | 24,150 | 470 | 23,780 |
AUD | Đô La Úc | 16,070 | 16,420 | 350 | 16,170 |
CAD | Đô La Canada | 17,940 | 18,330 | 390 | 18,050 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 24,340 |
GBP | Bảng Anh | 28,100 | 28,650 | 550 | 28,230 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 173 | 178 | 5 | 175 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,640 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,750 | 17,140 | 390 | 16,900 |
THB | Bạt Thái Lan | 590 | 670 | 80 | 640 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,300 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,300 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,680 VND/EUR và bán ra 24,150 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,780 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,070 VND/AUD và bán ra 16,420 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,170 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,940 VND/CAD và bán ra 18,330 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,050 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,340 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,100 VND/GBP và bán ra 28,650 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,230 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 173 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 175 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,640 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,750 VND/SGD và bán ra 17,140 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,900 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 590 VND/THB và bán ra 670 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 80 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 00:58 ngày 08/08, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,200 | 23,540 | 340 | 23,250 |
EUR | Euro | 23,407 | 24,029 | 622 | 23,602 |
AUD | Đô La Úc | 15,797 | 16,408 | 611 | 15,982 |
CAD | Đô La Canada | 17,690 | 18,279 | 589 | 17,890 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,695 | 24,693 | 998 | 23,965 |
GBP | Bảng Anh | 27,478 | 28,667 | 1,189 | 27,803 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,902 | 3,062 | 160 | 2,902 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 175 | 7 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 22 | 7 | 15 |
SGD | Đô La Singapore | 16,578 | 17,111 | 533 | 16,748 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,200 VND/USD và bán ra 23,540 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,250 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,407 VND/EUR và bán ra 24,029 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 622 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,602 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,797 VND/AUD và bán ra 16,408 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 611 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,982 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,690 VND/CAD và bán ra 18,279 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 589 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,890 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,695 VND/CHF và bán ra 24,693 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 998 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,965 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,478 VND/GBP và bán ra 28,667 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,189 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,803 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,902 VND/HKD và bán ra 3,062 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 160 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,902 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 22 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,578 VND/SGD và bán ra 17,111 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 533 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,748 VND/SGD
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,195 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,240 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,300 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,305 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,240 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,499 VND
- Ngân hàng Saigonbank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,870 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,540 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,403 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,588 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,100 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,521 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,588 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,600 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,247 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 30,125 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,210 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,274 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 23,680 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 23,780 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,274 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,073 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,023 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,815 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,639 VND
- Ngân hàng Liên Việt đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,074 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,170 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng Liên Việt đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,380 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,265 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,883 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,556 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,735 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 17,949 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,055 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,735 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 18,274 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 19,290 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,777 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,405 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,570 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,789 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,900 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,570 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 17,120 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,445 VND
- Ngân hàng NCB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,377 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 166 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 169 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 174 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 175 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 169 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 175 VND
- Ngân hàng VietCapitalBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 182 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 183 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 16 VND
- Ngân hàng VietBank đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 18 VND
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng MB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,212 VND
- Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,300 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,513 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,640 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,300 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,909 VND
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,159 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,960 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,800 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,940 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,044 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,800 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 3,010 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,170 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,160 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,742 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,202 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,340 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,742 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 24,613 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,720 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,921 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 568 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 602 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 643 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 649 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 602 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 660 VND
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 686 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 718 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,394 VND
- Ngân hàng Techcombank đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,290 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,394 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,446 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,290 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,520 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,763 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,610 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 300 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 338 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 300 VND
- Ngân hàng VRB đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 351 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng Vietcombank đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 338 VND
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 497 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 707 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 715 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 712 VND
- Ngân hàng ACB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 798 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 715 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 798 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 849 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 865 VND
Video clip

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Tỷ giá usd hôm nay 05/08/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Bài toán ổn định tỷ giá | vtv24

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 4 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 4/8/2022

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 1 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 1/8/2022 giảm

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

đấu giá cây 7 tỷ , có ai mua không 🥰

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 5 tháng 8 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 5/8/2022

Tỷ giá usd hôm nay 03/08/2022 ngoại tệ

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Tỷ giá usd hôm nay 04/08/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 3 tháng 8 năm 2022 tăng || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 3/8/2022

Học kế toán trưởng online offline chứng chỉ bộ tài chính, môn kế toán tài chính, chênh lệch tỷ giá

Giá vàng hôm nay - ngày 7/8/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 7/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd hôm nay 28/07/2022 ngoại tệ

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Nguyên tắc hạch toán tỷ giá theo tt200. rất chi tiết và cụ thể

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 3 năm 2021/ giá đô la hôm nay

[tỷ giá yên nhật] cập nhập-phân tích tỷ giá yên nhật mới nhất_#6

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 7/8/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 21 tháng 7 năm 2022 | tỷ giá đô la mỹ euro hôm nay ngày 21/7/2022

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 27 tháng 7 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 27/7/2022

Tỷ giá usd hôm nay 02/08/2022 ngoại tệ

Nguyên nhân tỷ giá tăng mạnh: bộ ba bất khả thi và các yếu tố tác động

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 30 tháng 6 năm 2022 vẫn tăng| tỷ giá đô la mỹ euro ngày 30/6/2022

Tỷ giá usd tự do tiếp tục tăng, tỷ giá eur giảm mạnh | skđs

Tỷ giá hối đoái - phá giá đồng nội tệ

Tỷ giá usd hôm nay 09/03/2022 ngoại tệ

Tài chính quốc tế- tỷ giá chéo và phương pháp tính tỷ giá chéo

Tỷ giá usd hôm nay 29/07/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 07/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 03/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 27/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 09/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 24/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 27 tháng 6 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ, ngoại tệ ngày 27/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 05/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 23/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 24 tháng 6 năm 2022 tăng trở lại | tỷ giá đô la mỹ ngày 22/6/2022

Hướng dẫn lý thuyết kinh tế vĩ mô trong nền kinh tế mở tỷ giá hối đoái (có bài tập minh họa)

Tỷ giá usd hôm nay 16/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 9 tháng 7 năm 2022 mức cao| tỷ giá đô la mỹ hôm nay ngày 9/7/2022
--- Bài mới hơn ---
--- Bài cũ hơn ---
--- Cùng chuyên mục ---
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Đô Sacombank trên website Photomarathonasia.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!