Top 3 # Xem Nhiều Nhất Xét Nghiệm Máu Để Biết Chức Năng Thận Mới Nhất 3/2023 # Top Like | Photomarathonasia.com

Đo Chức Năng Thận Bằng Xét Nghiệm Máu Thường Quy

Đo chức năng thận bằng xét nghiệm máu thường quy là một trong những xét nghiệm thường được thực hiện.

Chức năng của thận là gì?

Thận điều chỉnh lượng nước và muối trong cơ thể. Hai quả thận làm điều này bằng cách lọc máu qua hàng triệu cấu trúc nhỏ được gọi là đơn vị chức năng của thận (nephron). Thận cũng đưa một số loại chất thải ra khỏi cơ thể. Nước tiểu được tạo thành từ lượng nước dư thừa, muối và các chất đã được thải qua thận xuống bàng quang.

Đo chức năng thận bằng xét nghiệm máu thường quy

Các xét nghiệm máu thường quy để kiểm tra hoạt động của thận bao gồm việc đo nồng độ urea (urê), creatinine và một số loại muối hòa tan trong máu.

Urea. Urea là một sản phẩm hay “chất thải” tạo ra từ sự phân hủy của protein, thường được lọc qua nước tiểu. Nồng độ urea trong máu cao là một dấu hiệu cho thấy thận có thể không hoạt động tốt, hoặc bạn đang bị mất nước.

Creatinin. Creatinin là một sản phẩm thải ra từ cơ, đi vào máu và thường được lọc qua nước tiểu. Nồng độ creatinin trong máu cao là dấu hiệu cho thấy thận có thể không hoạt động tốt. Creatinin thường phản ánh chức năng thận chính xác hơn urea.

Độ lọc cầu thận ước tính (eGFR). Mặc dù mức creatinin trong máu là một chỉ số hữu ích phản ánh chức năng thận, eGFR là thước đo chính xác hơn. Mức creatinin trong máu có thể được sử dụng để ước tính eGFR khi có các thông tin về tuổi tác, giới tính và chủng tộc. Con số này thường được tính bằng máy tính và báo cáo kèm theo xét nghiệm creatinine máu. Chỉ số bình thường của eGFR là 90-120 ml/phút. Chỉ số eGFR dưới 60 ml/phút gợi ý rằng thận đã bị tổn thương. Chỉ số eGFR càng thấp, mức độ tổn thương thận càng nghiêm trọng.

Muối hòa tan. Muối hòa tan thường được đo là sodium (natri), potassium (kali), cloride (clorua) và bicarbonate. Đôi khi chúng được gọi là chất điện giải. Nồng độ trong máu của bất kỳ loại muối hòa tan nào không bình thường đều có thể là do thận có vấn đề. Tuy nhiên một số bệnh khác cũng có thể làm thay đổi sự cân bằng muối trong máu.

Ai cần đo chức năng thận bằng xét nghiệm máu thường quy?

Đo chức năng thận bằng xét nghiệm máu thường quy là một trong những xét nghiệm thường được thực hiện khi:

Khám sức khỏe tổng quát.

Nghi ngờ bị mất nước (khi nồng độ urea tăng).

Nghi ngờ suy thận. Nồng độ urea và creatinin trong máu càng cao, thận làm việc càng kém. Mức creatinine thường được sử dụng như là tiêu chí đánh giá mức độ nghiêm trọng của suy thận. Thông thường, bạn cần được lọc máu nếu mức creatinine trong máu cao hơn một giá trị nhất định.

Trước và sau khi bắt đầu điều trị với một số loại thuốc nhất định. Một số loại thuốc có thể gây ra tác dụng phụ làm tổn thương thận. Do đó, chức năng thận thường được kiểm tra trước và sau khi bắt đầu dùng các thuốc đó.

Các xét nghiệm chức năng thận khác

Đo chức năng thận bằng xét nghiệm máu thường quy thường được sử dụng để đánh giá chức năng thận. Tuy nhiên, một kết quả xét nghiệm máu bất thường không thể nói lên nguyên nhân gây suy giảm chức năng thận. Trong trường hợp đó, bạn có thể cần làm thêm các xét nghiệm khác như xét nghiệm nước tiểu, chụp X -quang, sinh thiết thận, hoặc các loại xét nghiệm máu khác.

http://www.patient.co.uk/health/routine-kidney-function-blood-test

http://www.unckidneycenter.org/kidneyhealthlibrary/glomerulardisease.html

Xét Nghiệm Ure Máu Giúp Đánh Giá Chức Năng Của Thận

Quá trình chuyển hóa chất đạm (protein) của cơ thể tạo ra sản phẩm cuối cùng là Ure máu được đào thải ra ngoài qua thận.

Ure luôn tồn tại trong cơ thể và được bổ sung thường xuyên thông qua các chất đạm. Đây là các protein ngoại sinh được chuyển hóa thành axit amin nhờ các protease của đường tiêu hóa. Sau đó được chuyển hóa tiếp và cuối cùng thành CO2 và NH3.

Trong đó, NH3 là một chất độc cần được đào thải ra ngoài. Nhiệm vụ của gan là chuyển hóa NH3 thành Ure và chuyển đến thận qua đường máu. Khi đó thận sẽ lọc Ure và các chất khác để đào thải ra ngoài qua đường tiểu. Chính vì vậy mà quá trình chuyển hóa NH3 và lọc Ure có thể bị ảnh hưởng khi chức năng gan, thận gặp rối loạn.

Xét nghiệm Ure máu giúp đánh giá tình trạng chức năng của thận

Xét nghiệm Ure máu (hay xét nghiệm BUN – Blood Urea Nitrogen) thực chất là xét nghiệm máu để định lượng nồng độ Urea Nitrogen có trong máu. Chỉ số Ure máu thường được dùng để đánh giá tình trạng chức năng của gan và thận. Chỉ số Ure máu rơi vào khoảng 2,5 – 7,5 mmol/l thì được coi là bình thường.

– Nếu chỉ số này càng cao thì có nghĩa là chức năng thận càng kém, hàm lượng protein trong cơ thể quá cao hoặc cơ thế thiếu nước dẫn đến quá trình lưu thông kém.

– Ngược lại, nếu chỉ số Ure máu thấp hơn so với mức trung bình thì có thể bạn đang bị suy dinh dưỡng hoặc các bệnh lý về gan.

2. Ure máu thay đổi trong những trường hợp nào?

Như đã nói ở trên, chỉ số bình thường của Ure máu là 2,5 – 7,5mmol/l. Trong một số trường hợp nhất định, chỉ số này sẽ có sự thay đổi ít nhiều.

2.1. Trường hợp Ure tăng cao

– Chế độ dinh dưỡng hàng ngày có nhiều protein.

– Người bị suy thận, tắc nghẽn đường niệu, vô niệu,…

– Người bị ngộ độc thủy ngân.

– Các trường hợp tăng dị hóa protein: suy dinh dưỡng, bỏng, sốt,…

– Nhiễm trùng nặng, xuất huyết tiêu hóa,…

Chế độ ăn quá nhiều protein có thể khiến Ure máu tăng cao

2.2. Trường hợp Ure giảm

– Phụ nữ có thai.

– Người có chế độ ăn kiêng, chế độ ăn nghèo protein.

– Xơ gan, suy gan, viêm gan mạn tính hoặc cấp tính.

– Hội chứng thận hư, giảm hấp thu.

– Người mắc hội chứng tiết ADH không phù hợp.

3. Ure máu ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe?

Bất kỳ sự tăng giảm Ure máu nào cũng đều có những tác động nhất định đến sức khỏe con người. Cụ thể:

3.1. Ảnh hưởng tim mạch

Sự thay đổi bất thường của nồng độ Ure máu có thể làm tăng huyết áp, khiến mạch đập nhanh, nhỏ. Đặc biệt có thể gây ra trụy mạch, nguy hiểm đến tính mạng đặc biệt đối với người bị suy thận giai đoạn cuối.

3.2. Ảnh hưởng tiêu hóa

Ở mức độ nhẹ, bệnh nhân thường cảm thấy chướng bụng, đầy hơi, ăn không ngon. Khi ở mức độ nặng hơn có thể gây buồn nôn, tiêu chảy, viêm loét niêm mạc miệng và họng, có dấu hiệu đen lưỡi. Trường hợp ure máu tăng quá cao người bệnh có thể bị xuất huyết tiêu hóa.

3.3. Ảnh hưởng hô hấp

Người bệnh thường xuyên bị rối loạn nhịp thở, hơi thở yếu, chậm và có mùi NH3 (amoniac), thậm chí có thể gây hôn mê.

Sự tăng giảm bất thường của Ure máu có thể dẫn đến rối loạn nhịp thở

3.4. Ảnh hưởng thần kinh

Tăng giảm Ure máu có thể gây ảnh hưởng thần kinh ở 3 mức độ tăng dần, người bệnh có thể đau đầu, hoa mắt, chóng mặt ở mức độ nhẹ; nặng hơn thì rơi vào trạng thái mơ màng, nói mê, vật vã. Khi Ure máu tăng cao ở mức độ nặng nhất có thể dẫn đến co giật, đồng tử co lại, hôn mê và phản ứng kém với ánh sáng.

3.5. Ảnh hưởng huyết học

Tùy thuộc vào từng giai đoạn mà mức độ ảnh hướng có thể khác nhau, thường tăng Ure máu sẽ dẫn đến tình trạng thiếu máu.

3.6. Ảnh hưởng thân nhiệt

Sự thay đổi Ure trong máu khiến nhiệt độ cơ thể giảm.

4. Quy trình xét nghiệm Ure máu

Tuy là xét nghiệm máu nhưng người bệnh không cần nhịn ăn trước khi làm xét nghiệm mà chỉ cần hạn chế không ăn các loại thực phẩm có chứa quá nhiều protein. Thời điểm làm xét nghiệm thích hợp nhất là vào buổi sáng. Quy trình xét nghiệm có thể kéo dài trong khoảng 1 giờ.

Để hạn chế máu lưu thông, nhân viên y tế sẽ quấn băng cố định quanh bắp tay sau đó sử dụng cồn y tế để sát trùng vị trí lấy máu. Mẫu bệnh phẩm xét nghiệm Ure máu thường là máu tĩnh mạch. Nhân viên y tế sử dụng kim tiêm và lấy một lượng máu vừa đủ (khoảng 2ml) và cho vào ống nghiệm vô trùng để bảo quản.

Sau khi hoàn tất quá trình lấy máu, băng quấn quanh tay sẽ được tháo, vị trí tiêm sẽ được thoa bông gòn tẩm cồn và băng lại giúp cầm máu. Người bệnh nên lưu ý tránh cử động mạnh sau khi lấy mẫu.

Mẫu máu sẽ được gửi ngay đến phòng xét nghiệm để tiến hành đo lường và phân tích.

Trong quá trình thực hiện nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào thì người bệnh nên tham khảo ý kiến và xin tư vấn của bác sĩ để được thông tin sớm, chính xác nhất.

5. Địa chỉ uy tín làm xét nghiệm Ure máu

Hiện nay, rất nhiều người chủ quan khi cơ thể có những triệu chứng bất thường mà không hề hay biết đó lại chính là dấu hiệu tiềm tàng của những căn bệnh nguy hiểm. Đó là lý do vì sao các bác sĩ luôn khuyến cáo mọi người nên thường xuyên đi khám sức khỏe định kỳ.

Khi làm các xét nghiệm tổng quát định kỳ, bệnh nhân cũng có thể được chỉ định làm xét nghiệm Ure máu để theo dõi chức năng hoạt động của gan và thận.

Một trong những địa chỉ làm xét nghiệm Ure máu uy tin hiện nay chính là Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC. Đến với MEDLATEC, người bệnh sẽ được trải nghiệm dịch vụ y tế chất lượng và đáng tin cậy nhất với mức giá thành phù hợp.

Trung tâm xét nghiệm của Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC

Bên cạnh đó, thấu hiểu được nỗi lòng của khách hàng ở xa khi phải đến sớm và xếp hàng dài chờ đợi, Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC đã triển khai dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm Ure máu ngay tại nhà. Sau khi có kết quả, bạn sẽ nhận được sự tư vấn cụ thể từ đội ngũ bác sĩ chuyên khoa.

Tất cả những gì bạn cần làm là gọi ngay đến tổng đài hoặc đăng ký trên website chính thức của bệnh viện để đăng ký. Nhân viên y tế sẽ đến tận nơi để lấy mẫu và kết quả được trả sau 2 giờ.

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC qua hotline 1900 56 56 56 để được hỗ trợ.

Các Xét Nghiệm Cần Làm Để Kiểm Tra Chức Năng Thận

Kiểm tra chức năng thận định kỳ có thể phát hiện sớm các vấn đề và tổn thương ở thận. Từ đó ngăn ngừa và điều trị kịp thời các bệnh về thận.

Thận là cơ quan có chức năng lọc máu, bài tiêt nước tiểu và thực hiện một số chức năng nội tiết, cân bằng nội môi. Thận dễ bị tổn thương và gây ra những nguy hiểm cho sức khỏe, do vậy việc xét nghiệm và kiểm tra chức năng thận cần được làm định kỳ.

Xét nghiệm và kiểm tra chức năng thận giúp bác sĩ nhận biết được chính xác tình trạng của thận, đồng thời phát hiện sớm một số vấn đề mà thận đang gặp phải nhằm điều trị kịp thời.

Các xét nghiệm cần làm để kiểm tra chức năng thận gồm:

1. Độ lọc cầu thận (GFR)

Xét nghiệm GFR là xét nghiệm phổ biến để kiểm tra chức năng thận. Xét nghiệm này thường được dùng để xác định sớm suy thận mạn, là một phương pháp đo lưu lượng máu lọc qua cầu thận trong một đơn vị thời gian.

Nó có thể được tính toán từ mức độ creatinine huyết thanh kết hợp với tuổi, cân nặng, giới tính và kích thước cơ thể của bạn. GFR bình thường có thể thay đổi tùy theo tuổi tác (khi bạn già đi nó có thể giảm).

Chỉ số độ lọc cầu thận như sau:

– Giá trị bình thường: GFR là 90 hoặc cao hơn

– Thận đang giảm chức năng: GFR dưới 60

– Suy thận giai đoạn cuối: GFR dưới 15. Lúc này bạn cần phải điều trị bằng các biện pháp thay thế thận, chẳng hạn như lọc máu hoặc ghép thận.

Ý nghĩa của chỉ số GFR qua 5 giai đoạn:

2. Creatinine huyết thanh

Xét nghiệm craetinine huyết thanh cũng là cách xét nghiệm kiểm tra chức năng thận. Creatinine là một chất thải do các cơ bắp tiết ra, là chất nội chuyển hóa định được tổng hợp với tốc độ ổn định trong cơ thể, không được tái hấp thu mà chỉ một lượng nhỏ được bài tiết.

Nồng độ creatinin trong máu có thể khác nhau tùy thuộc vào độ tuổi, chủng tộc và kích thước cơ thể. Nồng độ này nếu lớn 1,2 (đối với nữ) và 1,4 (đối với nam giới) tức là chức năng thận đang bị suy giảm. Nếu bệnh thận càng nặng, nồng độ creatinin trong ngày càng tăng.

Một số giá trị creatinin trong chẩn đoán suy thận:

3. Cystatin C

Bạn có thể kiểm tra chức năng thận bằng xét nghiệm Cystatin C. Đây là là một protein trọng lượng phân tử nhỏ được tạo ra bởi tế bào có nhân, được lọc ở thân. Nồng độ chất này không bị ảnh hưởng bởi giới tính, chủng tộc, tuổi và khối lượng cơ. Xét nghiệm này có giá trị tương đương xét nghiệm creatinin huyết tương và độ thanh thải của creatinin. Tăng Cystatin C thường xuất hiện sớm trước khi giảm mức lọc cầu thận hoặc tăng creatinin.

4. Xét nghiệm ure máu (BUN)

Xét nghiệm ure máu để kiểm tra chức năng thận bằng các trị số ure máu, cụ thể như sau:

– Ure máu được tạo ra từ sự phân hủy của protein trong thực phẩm mà bạn ăn. Ure được lọc qua cầu thận và khoảng 40% được tái hấp thu ở ống thận.

– Do đó trị số này hay phụ thuộc vào chế độ ăn (ăn nhiều protein thì xét nghiệm Ure sẽ tăng) vì vậy nó ít được sử dụng để đánh giá chức năng thận.

– Trị số bình thường trong máu: 3,3 – 8,3 mmol/l.

– Trị số bình thường trong nước tiểu: 166 – 581 mmol/24h.

5. Một số xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh

Ngoài ra, để kiểm tra chức năng thận, bạn cũng có thể được thực hiện một số xét nghiệm chẩn đoán bằng hình ảnh như chụp CT scan, siêu âm…

Siêu âm kiểm tra chức năng thận là việc sử dụng sóng âm thanh để có được hình ảnh của thận. Nó có thể được sử dụng để tìm ra những bất thường về kích thước hay vị trí của thận. Đây cũng là cách phổ biến để phát hiện một số vật cản bất thường có trong thận, tiết niệu như sỏi thận, khối u…

6. Sinh thiết thận

Sinh thiết thận nhằm đánh giá mức độ tổn thương của thận, kiểm tra chức năng thận có hoạt động tốt hay không hoặc tìm nguyên nhân vì sao thận ghép vào không được hoạt động tốt.

Sinh thiết thận được thực hiện bằng cách sử dụng một cây kim mỏng với một cạnh sắc bén cắt những miếng nhỏ của mô thận để kiểm tra dưới kính hiển vi.

6. Xét nghiệm tổng phân tích nước tiểu, điện di nước tiểu

Xét nghiệm nước tiểu là xét nghiệm để kiểm tra chức năng thận. Xét nghiệm nước tiểu 24 giờ giúp bác sĩ biết được thận của bạn sản xuất ra bao nhiêu nước tiểu trong một ngày. Xét nghiệm này cũng có thể đo chính xác lượng protein có trong nước tiểu của bạn trong vòng 24 giờ.

Những Điều Cần Biết Về Xét Nghiệm Đánh Giá Chức Năng Thận

Xét nghiệm chức năng thận cũng được sử dụng để kiểm tra tốc độ lọc của thận và một xét nghiệm khác có thể dùng để đánh giá nếu có rò rỉ protein vào nước tiểu.

Tổ chức Thận Quốc gia Hoa Kỳ ước tính 1 trong mỗi 3 người lớn có nguy cơ mắc bệnh thận, nhiều người mắc bệnh ở giai đoạn sớm và không có triệu chứng. Điều quan trọng là bệnh cần được chẩn đoán và điều trị sớm trước khi có những ảnh hưởng tiêu cực.

Bài viết này sẽ nói rõ hơn về các loại xét nghiệm chức năng thận và kết quả của chúng.

Tổng quan

Các xét nghiệm chức năng thận khác nhau sử dụng mẫu máu hoặc mẫu nước tiểu đo lường các khía cạnh khác nhau của chức năng thận.

Thông thường, các bác sĩ sẽ chỉ định nhiều xét nghiệm cùng một lúc để có cái nhìn tổng quát về chức năng thận .

Thận đóng vai trò thiết yếu trong việc giữ cho cơ thể khỏe mạnh. Chức năng của thận là lọc máu và đào thải chất độc ra khỏi cơ thể qua nước tiểu.

Tổn thương thận có thể làm ảnh hưởng đến việc thận lọc chất thải đúng cách, khiến chất độc tồn tại trong cơ thể và gây ra các triệu chứng nguy hiểm.

Xét nghiệm thường xuyên giúp xác định các vấn đề như bệnh thận ở giai đoạn sớm, từ đó ngăn chặn sự tiến triển của bệnh.

Các bác sĩ cũng có thể yêu cầu các xét nghiệm khác để có thêm thông tin về tình trạng thận, chẳng hạn như hình ảnh hoặc sinh thiết.

Xét nghiệm nước tiểu

Bác sĩ có thể yêu cầu một mẫu nước tiểu nhỏ hoặc tất cả lượng nước tiểu mà một người tạo ra trong 24 giờ.

Tổng phân tích nước tiểu

Tổng phân tích nước tiểu là xét nghiệm nước tiểu giúp các bác sĩ xác định các vấn đề tiềm ẩn hoặc xác định bước chuẩn đoán tiếp theo. Phân tích nước tiểu giúp xác định những chất bất thường trong nước tiểu như:

Kết quả xét nghiệm dương tính với một hoặc nhiều chất bất thường này biểu thị cơ thể có thể đang mắc phải một số bệnh tiềm ẩn như:

Nhiễm trùng thận hoặc bàng quang

Bệnh thận

Sỏi thận

Bệnh tiểu đường

Xét nghiệm tỷ lệ microalbumin niệu hoặc albumin-creatine

Hai xét nghiệm này yêu cầu một mẫu nước tiểu nhỏ và đều dùng để định lượng mức albumin trong nước tiểu.

Albumin là một protein quan trọng trong máu. Nếu thận lọc quá nhiều albumin vào nước tiểu, đó là dấu hiệu cho thấy thận không làm việc một cách chính xác.

Mức albumin trong nước tiểu =< 30mg/g là một kết quả bình thường. Cao hơn mức này một dấu hiệu của bệnh thận.

Microalbumin niệu là một xét nghiệm nhạy cảm hơn nhiều, phát hiện ngay cả một lượng nhỏ protein trong nước tiểu.

Những người có nguy cơ mắc bệnh thận cao cần phải làm xét nghiệm microalbumin niệu ngay cả khi các xét nghiệm protein nước tiểu âm tính.

Xét nghiệm thanh thải creatine bao gồm cả xét nghiệm máu và nước tiểu.

Creatine là một chất thải tự nhiên trong cơ thể đến từ các hoạt động của cơ bắp.

Các bác sĩ sẽ so sánh lượng creatine trong mẫu nước tiểu với mức độ creatine trong máu. So sánh này để chỉ ra mức độ lọc chất thải của thận và để đánh giá tình hình sức khỏe chung.

Xét nghiệm máu

Để xét nghiệm máu, các bác sĩ sẽ lấy một lượng máu nhỏ từ tĩnh mạch. Người bị lấy máu sẽ phải nhịn ăn trước hoặc làm xét nghiệm trước tiên vào buổi sáng.

Xét nghiệm creatine huyết thanh

Nồng độ creatine huyết thanh cao là một triệu chứng tiềm ẩn của bệnh thận.

Nồng độ creatine huyết thanh quá cao là một dấu hiệu đánh giá suy thận. Bác sĩ cũng sẽ yêu cầu xét nghiệm creatine huyết thanh như một phần của xét nghiệm thanh thải creatine.

Bác sĩ có thể tính toán mức lọc cầu thận (GFR) của một người bằng cách sử dụng xét nghiệm này để xác nhận chẩn đoán hoặc kê thêm các xét nghiệm để kiểm tra kết quả của họ.

Xét nghiệm BUN là xét nghiệm để kiểm tra các chất thải khác nhau trong máu, chẳng hạn như ure.

BUN hình thành dưới dạng protein trong máu từ quá trình phân giải thức ăn. Khi giá trị xét nghiệm BUN tăng là dấu hiệu cho thấy thận đang không lọc chất thải một các hiệu quả.

Mức BUN thông thường ở mức 7-20 mg/dl. Giá trị này tăng cao có thể là dấu hiệu của một trình trạng tiềm ẩn có ảnh hưởng đến chức năng thận.

Nói như vậy, cũng có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến xét nghiệm BUN như chế độ ăn kiêng hay việc sử dụng hoặc kháng sinh.

Các sĩ thường kết hợp so sánh kết quả xét nghiệm này với kết quả xét nghiệm creatine có một đánh giá toàn diện hơn về khả năng lọc chất thải của thận.

Chẩn đoán hình ảnh

Chẩn đoán hình ảnh giúp bác sĩ xác định bất kỳ thay đổi vật lý nào đối với thận, chẳng hạn như chấn thương hoặc sỏi thận.

Siêu âm là kĩ thuật dùng sóng âm thanh vô hại để chụp ảnh. Các bác sĩ chỉ đinh siêu âm để tìm kiếm những thay đổi về hình dạng hoặc vị trí của thận, kiểm tra khối u hoặc tắc nghẽn như sỏi thận.

Chụp CT là kĩ thuật sử dụng một loạt các hình ảnh X quang để tạo ra hình ảnh 3D của thận. Hình ảnh giúp bác sĩ xác định bất kì thay đổi cấu trúc hoặc biến dạng ở thận.

Đôi khi chụp CT cần phải tiêm cho người chụp một loại thuốc nhuộm, điều đó có thể ảnh hưởng tới người bị bệnh thận.

Sinh thiết

Trong một số trường hợp, các bác sĩ sẽ chỉ định sinh thiết thận. Sinh thiết là kĩ thuật dùng một kim tiêm nhỏ để lấy một mẫu mô thận nhỏ. Mẫu mô này sẽ được gửi đến phòng xét nghiệm để kiểm tra.

Các bác sĩ yêu cầu sinh thiết khi họ cần xác định một bệnh cụ thể nào đó và xem khả năng đáp ứng điều trị tới đâu. Ngoài ra, sinh thiết còn để xác định sự tiến triển của bệnh thận.

Kết quả

Kết quả dương tính trên nhiều xét nghiệm là dấu hiệu báo động về các vấn đề tiềm ẩn ở thận.

Kết quả của mỗi xét nghiệm này giúp các bác sĩ có được đầy đủ thông tin về tình hình sức khỏe thận của một người. Các xét nghiệm này cũng giúp xác định các dấu hiệu của bệnh thận và giúp các bác sĩ đưa ra quyết định làm thêm các xét nghiệm khác.

Một khi các vấn đề vệ thận đã được xác định, các bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán cùng mới một kế hoạch điều trị.

Có nhiều vấn đề tiềm ẩn có thể dẫn đến việc phải cắt bỏ thận. Vì vậy, việc chẩn đoán kĩ càng là chìa khóa để đưa ra các kế hoạch điều trị đúng đắn và hợp lí.

Kết lại

Xét nghiệm chức năng thận là một xét nghiệm quan trọng trong chẩn đoán và điều trị các rối loạn chức năng thận. Ngay cả khi chưa có triệu chứng, nhiều người cần phải kiểm tra thường xuyên.

Các chuyên gia khuyến cáo những người có nguy cơ cao mắc các vấn đề về thận nên được kiểm tra chức năng thận thường xuyên, bao gồm những người:

Cao huyết áp

Tiểu đường

Bệnh tim

Tiền sử gia đình bị bệnh thận hoặc suy thận

Kiểm tra chức năng thận thường xuyên giúp xác định sớm các vấn đề ở thận và kiểm tra đều đặn là cách tốt nhất để theo dõi dấu hiệu tiềm ẩn hoặc tổn thương thận cùng tuân thủ theo kế hoạch điều trị giúp ngăn ngừa tiến triển của bệnh thận.