Top 12 # Xem Nhiều Nhất Xét Nghiệm Máu Chức Năng Gan Thận Mới Nhất 4/2023 # Top Like | Photomarathonasia.com

Xét Nghiệm Chức Năng Gan Thận Tại Nhà

Trong cuộc sống hiện đại ngày nay, đi cùng với xu hướng phát triển chung thì các dịch vụ về y tế đang ngày càng được quan tâm. Trong đó, dịch vụ xét nghiệm chức năng gan thận tại nhà đã trở thành một trong những dịch vụ y tế tiện ích, phù hợp cho cuộc sống hiện nay. Vậy xét nghiệm chức năng gan thận để làm gì?

Xét nghiệm chức năng gan thận thực chất là xét nghiệm máu và nước tiểu để đo lường các chỉ số thể hiện chức năng của gan, thận qua đó xác định sức khỏe của gan, thận để có những chẩn đoán và chữa trị bệnh kịp thời.

LỢI ÍCH CỦA LẤY MẪU XÉT NGHIỆM CHỨC NĂNG GAN THẬN TẠI NHÀ

Thứ nhất, lấy máu xét nghiệm tại nhà giúp bạn tiết kiệm thời gian khi không phải mất công đi lại, lấy số, xếp sổ chờ đến lượt và chờ lấy kết quả xét nghiệm trong môi trường bệnh viện đông đúc, nhất là đối với người già, trẻ nhỏ hay những người bận rộn.

Thứ hai, kết quả xét nghiệm từ cơ bản (công thức máu, mỡ máu, đường máu, men gan,…) đến chuyên sâu (nội tiết, tiền ung thư, hooc mon,…) luôn đảm bảo chính xác và nhanh chóng nhất.

Thứ ba, chi phí xét nghiệm phù hợp với đời sống của người dân. Trung tâm thu phí xét nghiệm tại nhà theo bảng giá xét nghiệm niêm yết tại trung tâm.

Thời gian lấy mẫu xét nghiệm:

Không nên uống thuốc trước khi làm xét nghiệm.

Đối với các xét nghiệm máu: thời điểm lấy máu xét nghiệm tốt nhất là vào buổi sáng khi chưa ăn sáng, không uống nước ngọt, rượu, chè, cà phê,.. trong vòng 12 tiếng trước khi làm xét nghiệm máu vì có thể cho kết quả không chính xác.

Đối với xét nghiệm nước tiểu: Vệ sinh bộ phận sinh dục ngoài sạch sẽ, không dùng chất tẩy rửa có tính kiềm hoặc axit để thụt rửa vì có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

Đối với xét nghiệm phân: Không để mẫu phân lâu quá 1 tiếng trước khi nhân viên đến lấy mẫu.

Doctor Help – Khơi nguồn sức khỏe, san sẻ âu lo!

Thứ tư, khi có kết quả xét nghiệm bác sĩ sẽ gọi điện tư vấn trực tiếp cho bạn. Bạn có thể được nhận kết quả xét nghiệm ngay tại nhà mình, gửi qua Mail, Zalo

MỘT SỐ LƯU Ý KHI XÉT NGHIỆM TẠI NHÀ

Xét Nghiệm Ure Máu Giúp Đánh Giá Chức Năng Của Thận

Quá trình chuyển hóa chất đạm (protein) của cơ thể tạo ra sản phẩm cuối cùng là Ure máu được đào thải ra ngoài qua thận.

Ure luôn tồn tại trong cơ thể và được bổ sung thường xuyên thông qua các chất đạm. Đây là các protein ngoại sinh được chuyển hóa thành axit amin nhờ các protease của đường tiêu hóa. Sau đó được chuyển hóa tiếp và cuối cùng thành CO2 và NH3.

Trong đó, NH3 là một chất độc cần được đào thải ra ngoài. Nhiệm vụ của gan là chuyển hóa NH3 thành Ure và chuyển đến thận qua đường máu. Khi đó thận sẽ lọc Ure và các chất khác để đào thải ra ngoài qua đường tiểu. Chính vì vậy mà quá trình chuyển hóa NH3 và lọc Ure có thể bị ảnh hưởng khi chức năng gan, thận gặp rối loạn.

Xét nghiệm Ure máu giúp đánh giá tình trạng chức năng của thận

Xét nghiệm Ure máu (hay xét nghiệm BUN – Blood Urea Nitrogen) thực chất là xét nghiệm máu để định lượng nồng độ Urea Nitrogen có trong máu. Chỉ số Ure máu thường được dùng để đánh giá tình trạng chức năng của gan và thận. Chỉ số Ure máu rơi vào khoảng 2,5 – 7,5 mmol/l thì được coi là bình thường.

– Nếu chỉ số này càng cao thì có nghĩa là chức năng thận càng kém, hàm lượng protein trong cơ thể quá cao hoặc cơ thế thiếu nước dẫn đến quá trình lưu thông kém.

– Ngược lại, nếu chỉ số Ure máu thấp hơn so với mức trung bình thì có thể bạn đang bị suy dinh dưỡng hoặc các bệnh lý về gan.

2. Ure máu thay đổi trong những trường hợp nào?

Như đã nói ở trên, chỉ số bình thường của Ure máu là 2,5 – 7,5mmol/l. Trong một số trường hợp nhất định, chỉ số này sẽ có sự thay đổi ít nhiều.

2.1. Trường hợp Ure tăng cao

– Chế độ dinh dưỡng hàng ngày có nhiều protein.

– Người bị suy thận, tắc nghẽn đường niệu, vô niệu,…

– Người bị ngộ độc thủy ngân.

– Các trường hợp tăng dị hóa protein: suy dinh dưỡng, bỏng, sốt,…

– Nhiễm trùng nặng, xuất huyết tiêu hóa,…

Chế độ ăn quá nhiều protein có thể khiến Ure máu tăng cao

2.2. Trường hợp Ure giảm

– Phụ nữ có thai.

– Người có chế độ ăn kiêng, chế độ ăn nghèo protein.

– Xơ gan, suy gan, viêm gan mạn tính hoặc cấp tính.

– Hội chứng thận hư, giảm hấp thu.

– Người mắc hội chứng tiết ADH không phù hợp.

3. Ure máu ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe?

Bất kỳ sự tăng giảm Ure máu nào cũng đều có những tác động nhất định đến sức khỏe con người. Cụ thể:

3.1. Ảnh hưởng tim mạch

Sự thay đổi bất thường của nồng độ Ure máu có thể làm tăng huyết áp, khiến mạch đập nhanh, nhỏ. Đặc biệt có thể gây ra trụy mạch, nguy hiểm đến tính mạng đặc biệt đối với người bị suy thận giai đoạn cuối.

3.2. Ảnh hưởng tiêu hóa

Ở mức độ nhẹ, bệnh nhân thường cảm thấy chướng bụng, đầy hơi, ăn không ngon. Khi ở mức độ nặng hơn có thể gây buồn nôn, tiêu chảy, viêm loét niêm mạc miệng và họng, có dấu hiệu đen lưỡi. Trường hợp ure máu tăng quá cao người bệnh có thể bị xuất huyết tiêu hóa.

3.3. Ảnh hưởng hô hấp

Người bệnh thường xuyên bị rối loạn nhịp thở, hơi thở yếu, chậm và có mùi NH3 (amoniac), thậm chí có thể gây hôn mê.

Sự tăng giảm bất thường của Ure máu có thể dẫn đến rối loạn nhịp thở

3.4. Ảnh hưởng thần kinh

Tăng giảm Ure máu có thể gây ảnh hưởng thần kinh ở 3 mức độ tăng dần, người bệnh có thể đau đầu, hoa mắt, chóng mặt ở mức độ nhẹ; nặng hơn thì rơi vào trạng thái mơ màng, nói mê, vật vã. Khi Ure máu tăng cao ở mức độ nặng nhất có thể dẫn đến co giật, đồng tử co lại, hôn mê và phản ứng kém với ánh sáng.

3.5. Ảnh hưởng huyết học

Tùy thuộc vào từng giai đoạn mà mức độ ảnh hướng có thể khác nhau, thường tăng Ure máu sẽ dẫn đến tình trạng thiếu máu.

3.6. Ảnh hưởng thân nhiệt

Sự thay đổi Ure trong máu khiến nhiệt độ cơ thể giảm.

4. Quy trình xét nghiệm Ure máu

Tuy là xét nghiệm máu nhưng người bệnh không cần nhịn ăn trước khi làm xét nghiệm mà chỉ cần hạn chế không ăn các loại thực phẩm có chứa quá nhiều protein. Thời điểm làm xét nghiệm thích hợp nhất là vào buổi sáng. Quy trình xét nghiệm có thể kéo dài trong khoảng 1 giờ.

Để hạn chế máu lưu thông, nhân viên y tế sẽ quấn băng cố định quanh bắp tay sau đó sử dụng cồn y tế để sát trùng vị trí lấy máu. Mẫu bệnh phẩm xét nghiệm Ure máu thường là máu tĩnh mạch. Nhân viên y tế sử dụng kim tiêm và lấy một lượng máu vừa đủ (khoảng 2ml) và cho vào ống nghiệm vô trùng để bảo quản.

Sau khi hoàn tất quá trình lấy máu, băng quấn quanh tay sẽ được tháo, vị trí tiêm sẽ được thoa bông gòn tẩm cồn và băng lại giúp cầm máu. Người bệnh nên lưu ý tránh cử động mạnh sau khi lấy mẫu.

Mẫu máu sẽ được gửi ngay đến phòng xét nghiệm để tiến hành đo lường và phân tích.

Trong quá trình thực hiện nếu có bất kỳ câu hỏi hay thắc mắc nào thì người bệnh nên tham khảo ý kiến và xin tư vấn của bác sĩ để được thông tin sớm, chính xác nhất.

5. Địa chỉ uy tín làm xét nghiệm Ure máu

Hiện nay, rất nhiều người chủ quan khi cơ thể có những triệu chứng bất thường mà không hề hay biết đó lại chính là dấu hiệu tiềm tàng của những căn bệnh nguy hiểm. Đó là lý do vì sao các bác sĩ luôn khuyến cáo mọi người nên thường xuyên đi khám sức khỏe định kỳ.

Khi làm các xét nghiệm tổng quát định kỳ, bệnh nhân cũng có thể được chỉ định làm xét nghiệm Ure máu để theo dõi chức năng hoạt động của gan và thận.

Một trong những địa chỉ làm xét nghiệm Ure máu uy tin hiện nay chính là Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC. Đến với MEDLATEC, người bệnh sẽ được trải nghiệm dịch vụ y tế chất lượng và đáng tin cậy nhất với mức giá thành phù hợp.

Trung tâm xét nghiệm của Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC

Bên cạnh đó, thấu hiểu được nỗi lòng của khách hàng ở xa khi phải đến sớm và xếp hàng dài chờ đợi, Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC đã triển khai dịch vụ lấy mẫu xét nghiệm Ure máu ngay tại nhà. Sau khi có kết quả, bạn sẽ nhận được sự tư vấn cụ thể từ đội ngũ bác sĩ chuyên khoa.

Tất cả những gì bạn cần làm là gọi ngay đến tổng đài hoặc đăng ký trên website chính thức của bệnh viện để đăng ký. Nhân viên y tế sẽ đến tận nơi để lấy mẫu và kết quả được trả sau 2 giờ.

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ Bệnh viện Đa khoa MEDLATEC qua hotline 1900 56 56 56 để được hỗ trợ.

Xét Nghiệm Bun Giúp Đánh Giá Chức Năng Gan Và Thận

Xét nghiệm BUN cung cấp nhiều thông tin quan trọng để đánh giá tình trạng hoạt động, mức độ bệnh lý của gan và thận trong cơ thể con người. Vì thế, xét nghiệm được chỉ định và thực hiện phổ biến với các bệnh nhân mắc bệnh gan, thận ở Việt Nam.

1. Xét nghiệm BUN là gì?

Quá trình tổng hợp Ure diễn ra tại gan, theo chu trình Krebs-Henseleit như sau:

Protein → acidamin → NH3 → Carbamylphosphat → Citrulin → Arginin → Ure.

Từ sơ đồ này ta thấy, nguồn Ure và NH3 chủ yếu từ quá trình thoái hóa các Protein, có nguồn gốc khác nhau như:

– Thức ăn: Protein ngoại sinh được Protease của đường tiêu hóa chuyển hóa, tạo thành acid amin và được tái hấp thu, chuyển hóa thành NH3. Từ NH3 sẽ chuyển hóa thành Ure tại gan.

– Nội sinh: quá trình dị hóa các Protein mô, giải phóng acid amin và cuối cùng tạo NH3, Ure tại gan.

Nồng độ Ure trong máu phụ thuộc vừa vào khẩu phần Nito cung cấp qua thực phẩm, quá trình dị hóa Protein nội sinh, vừa phụ thuộc vào chức năng thận và cả tình trạng cân bằng điện giải cơ thể. Các rối loạn chức năng gan cũng khiến quá trình chuyển hóa NH3 thành Ure bị ảnh hưởng, khiến NH3 bị tích tụ, gây độc thần kinh và nhiều hệ lụy sức khỏe khác.

Xét nghiệm BUN định lượng Ure trong máu

Ure sau khi tạo thành tại gan sẽ được đào thải qua nhiều con đường:

Một phần Ure được đào thải trong lòng ruột, nhờ các enzyme Urease của ruột chuyển hóa thành NH3 để đưa ra ngoài.

Ure được đưa đến thận và được lọc ở cầu thận, tái hấp thu tại ống thận. Quá trình tái hấp thu này phụ thuộc và lưu lượng nước tiểu.

Như vậy, rối loạn chức năng thận sẽ dẫn tới tăng nồng độ Ure huyết thanh, nếu nồng độ này lớn hơn 33 mmol/l sẽ gây độc, khiến bệnh nhân có nhiều biểu hiện bệnh lý lâm sàng như:

Tim: viêm màng ngoài tim.

Đường tiêu hóa: nôn

Phổi: Phổi có Ure máu cao

Thần kinh: bệnh não do hôn mê, rối loạn chuyển hóa, viêm đa dây thần kinh.

Rối loạn chức năng thận làm tăng Ure Nitrogen trong máu

Như vậy, xét nghiệm này định lượng nồng độ Ure Nitrogen trong máu giúp đánh giá hiệu quả hoạt động của gan và thận. Nếu nồng độ Ure cao thì đây có thể là dấu hiệu cảnh báo gan và thận đang gặp vấn đề bệnh lý, rối loạn chức năng,…

Các phương pháp xét nghiệm BUN hiện nay đều cho kết quả Ure tổng thể trong máu, chứ không đo riêng nồng độ Ure Nitrogen, vì thế có thể chuyển đổi từ BUN sang Ure theo công thức sau:

Urea [mmol/L] = BUN [mg/dL of nitrogen] x 10 [dL/L]/14×2 [mg N/mmol urea]

Urea [mg/dL]= BUN [mg/dL] * 2.14

BUN [mmol/L]= urea [mmol/L]

2. Kết quả xét nghiệm BUN có ý nghĩa lâm sàng thế nào?

Bình thường, ở người có sức khỏe bình thường, cụ thể là gan và thận đều khỏe mạnh thì BUN có giá trị bình thường như sau: Nồng độ Ure máu: 2,5 – 8,07 mmol/l.

Nồng độ Ure nước tiểu: 428 – 714 mmol/24h.

Bệnh nhân suy tim cũng tăng nồng độ Ure máu cao

Chỉ số xét nghiệm tăng cao hơn mức bình thường có thể do nhiều yếu tố như:

Nhồi máu cơ tim.

Suy tim sung huyết.

Tăng lượng Protein hấp thu vào.

Chảy máu ruột – dạ dày.

Tăng chuyển hóa Protein.

Giảm thể tích (do mất nước, phỏng).

Bệnh thận (viêm đài bể thận cấp, viêm vi cầu thận cấp, hoại tử ống thận cấp).

Tắc nghẽn đường tiểu (do u, sỏi, phì đại tiền liệt tuyến).

Sử dụng 1 số loại thuốc như thuốc kháng sinh, corticosteroids.

Chế độ ăn giàu Protein.

Chỉ số xét nghiệm thấp hơn mức bình thường có thể do: Ăn uống thiếu Protein, suy gan, suy dinh dưỡng, Hyrat hóa quá mức.

Nồng độ Ure Nitrogen có xu hướng tăng theo tuổi tác, vì thế ở trẻ em, nồng độ sẽ thấp hơn bình thường.

Căn cứ vào kết quả xét nghiệm này cũng như tình trạng cụ thể của người bệnh mà bác sỹ có thể chỉ định thực hiện các xét nghiệm bổ sung khác để xác định rõ gan hay thận gặp vấn đề bất thường và bất thường như thế nào, để từ đó đưa ra hướng điều trị hợp lý.

3. Xét nghiệm BUN được chỉ định khi nào?

Xét nghiệm được chỉ định khi cần:

Đánh giá chức năng thận.

Nghi ngờ có tổn thương thận.

Đánh giá hiệu quả của việc điều trị lọc máu ở người thẩm phân phúc mạc, người đang chạy thận nhân tạo.

Xét nghiệm BUN hiện được thực hiện phổ biến để chẩn đoán bệnh

Ở những người có nguy cơ mắc các bệnh lý về thận cao, khi xét nghiệm máu kiểm tra nồng độ Ure Nitrogen, bác sỹ sẽ kiểm tra đồng thời nồng độ Creatine. Creatine là chất hóa học thoái hóa từ chuyển hóa của cơ, được vận chuyển trong máu đến thận. Kết hợp với kết quả BUN, nồng độ Creatine cao cũng là dấu hiệu tổn thương hoặc suy giảm chức năng thận.

Ngoài ra, bác sỹ cũng có thể dựa vào xét nghiệm mẫu máu, tính tỉ suất ước tính độ lọc cầu thận (eGFR) để đánh giá khả năng loại bỏ chất thải từ máu của thận.

Khi được chỉ định thực hiện xét nghiệm, bệnh nhân thường sẽ được lấy mẫu máu để định lượng hàm lượng Ure Nitrogen. Cũng có trường hợp sẽ lấy mẫu bệnh phẩm nước tiểu 24 để xét nghiệm.

Khi lấy mẫu máu xét nghiệm chỉ để định lượng hàm lượng Ure nitron, người bệnh vẫn có thể ăn uống bình thường mà không cần nhịn, kiêng quá nhiều. Nhưng nếu bác sỹ cần lấy mẫu máu để phân tích và làm các xét nghiệm khác, bệnh nhân có thể cần kiêng ăn, uống. Bác sỹ sẽ dặn dò chi tiết trước khi thực hiện xét nghiệm.

Mẫu máu xét nghiệm được lấy từ tĩnh mạch bên trong khuỷu tay hoặc mu bàn tay người bệnh. Mẫu máu đựng trong ống huyết thanh hoặc huyết tương chống đông bằng EDTA, Heparin,… trước khi được đưa tới phòng thí nghiệm phân tích.

Để xét nghiệm chính xác, cần làm tại các cơ sở uy tín, có trang thiết bị hiện đại. Trung tâm Xét nghiệm của bệnh viện MEDLATEC đạt chuẩn quốc tế ISO 15189:2012, tự tin mang đến kết quả nhanh chóng và chính xác nhất.

Liên hệ tổng đài 1900 565656 để được tư vấn miễn phí.

Xét Nghiệm Chức Năng Đông Cầm Máu.

Xét nghiệm đông, cầm máu có vai trò quan trọng trong việc phát hiện, chuẩn đoán và xử lý các rối loạn đông, cầm máu. Các xét nghiệm này thường được chỉ định cho những bệnh nhân cần tiến hành phẫu thuật, bệnh nhân có triệu chứng rối loạn chảy máu..

Cơ chế đông, cầm máu của cơ thể:

Cơ chế đông, cầm máu:

Bản chất của quá trình đông máu là sự thay đổi tính chất của máu, máu từ thể lỏng ( trong lòng mạch) chuyển thành thể rắn (khi ra khỏi lòng mạch) để ngăn chặn sự chảy máu ra khỏi bên ngoài cơ thể. Nó gồm các chu kì: cầm máu kỳ đầu, đông máu huyết tương và tiêu sợi huyết.

Quá trình đông máu huyết tương được phát động bằng hai con đường: nội sinh và ngoại sinh. Kết quả khởi động hai con đường này đều tạo ra phức hệ prothrombinase làm nhiệm vụ chuyển prothrombin thành thrombin.

Fibrinogen dưới tác động của thrombin sẽ tạo ra lưới fibrin giam giữ tiểu cầu và các thành phần khác của máu tạo nên cục máu ổn định vững chắc có đủ khả năng cầm máu.

Ý nghĩa của quá trình đông cầm máu:

Ngăn không cho máu thoát ra khỏi mạch máu đi vào khoảng gian bào.

Hình thành nút bịt kín vết thương lớn, giúp cầm máu tránh nguy cơ mất máu cấp tính, tránh được sự nguy hiểm của tính mạng.

Trong y học, quá trình này được ứng dụng để tách huyết thanh làm nguyên liệu xét nghiệm.

Các xét nghiệm chức năng đông, cầm máu thường làm:

Xét nghiệm đo thời gian Prothrombin (PT)

Máu ra khỏi lòng mạch sẽ bị đông theo đường ngoại sinh. Khi cho thừa thromboplastin và calci vào máu chống đông bằng citrat thì con đường đông máu ngoại sinh được thực hiện ồ ạt. Đo thời gian từ khi bổ sung calci và nhiều thromboplastin đến lúc huyết tương đông lại để phản ánh hoạt tính các yếu tố đông máu tạo nên Prothrombin là yếu tố II, V, VII, X còn gọi là yếu tố đông máu theo con đường ngoại sinh.

Ý nghĩa: 

Thời gian Prothrombin kéo dài có thể do thiếu hụt yếu tố đông máu hoạt động theo con đường ngoại sinh. Trong 4 yếu tố đó thì 3 yếu tố II, VII, X được sản xuất tại gan và phụ thuộc vitamin K, vì vậy khi gan bị suy hay dùng thuốc kháng vitamin K thì PT héo dài. Mức độ kéo dài phụ thuộc vào mức độ giảm yếu tố và liều vitamin K đã dùng. Do vậy có thể dùng xét nghiệm này để theo dõi kháng vitamin K.

Đọc kết quả:

PT% : tỷ lệ của phức hệ Prothrombin trong mẫu xét nghiệm so với mẫu chuẩn. Bình thường, giá trị này nằm trong khoảng 70% – 140%. Nếu PT% < 70% thì quá trình đông máu có vấn đề.

PT(s): thời gian hình thành cục máu đông. Trị số bình thường rơi vào khoảng 10 – 14 giây tùy phòng xét nghiệm.

INR (chỉ số bình thường hóa quốc tế): ngoài chỉ định thường quy, chỉ số này còn có vai trò trong theo dõi để chỉnh liều ở các bệnh nhân sử dụng thuốc chống đông kháng vitamin K. Chỉ số này nằm trong khoảng 0,8 – 1,2. Một số trường hợp đặc biệt có thể lên tới 2 – 3 nhưng vẫn được đánh giá là bình thường.

Xét nghiệm Thromboplastin từng phần được hoạt hoá (aPTT – Activated Partial Thromboplastin Time)

Xét nghiệm aPTT đo chức năng hoạt tính đông máu của các yếu tố tham gia trong con đường đông máu nội sinh (yếu tố VIII, IX, XI, XII, II, X, fibrinogen…). Xét nghiệm aPTT được chỉ định trong các trường hợp:

Làm bilan đông máu trước khi phẫu thuật.

Theo dõi tình trạng bệnh nhân khi điều trị bằng heparin.

Đánh giá mức độ nặng của bệnh lý về gan hay đông máu nội mạch lan tỏa.

Ý nghĩa:

Đọc kết quả:

Xét nghiệm này nhằm khảo sát con đường đông máu nội sinh. Kết quả xét nghiệm được biểu thị như sau:

APTT: thời gian đông máu từng phần. Bình thường giá trị này nằm trong khoảng 30 – 35 giây.

rAPTT: tỷ lệ giữa APTT của mẫu xét nghiệm so với APTT mẫu chuẩn. Giá trị này nằm trong khoảng 0,85 – 1,25 là bình thường.

Xét nghiệm định lượng Fibrinogen:

Huyết tương của bệnh nhân trong xét nghiệm này được pha loãng ở các nồng độ khác nhau rồi cho thrombin vào. Đối chiếu các kết quả với đường cong chuẩn để xác định nồng độ fibrinogen.

Ý nghĩa:

Dùng trong trường hợp xác định sự có mặt của viêm nhiễm.

Thăm dò rối loạn đông máu khi người bệnh có biểu hiện chảy máu bất thườn.

Làm bilan đông máu trước mổ.

Theo dõi tình trạng bệnh nhân trong quá trình điều trị fibrin.

Dùng trong ứng dụng theo dõi bệnh gan tiến triển như thế nào.

Đọc kết quả:

Định lượng Fibrinogen: lượng Fibrinogen huyết tương người bình thường nằm trong khoảng 2 – 4g/l.

Những lưu ý trước khi xét nghiệm chức năng đông, cầm máu:

Tương tự các loại xét nghiệm khác, bạn cần lưu ý những điều sau đây:

Không sử dụng rượu, bia, các chất kích thích trước khi đi xét nghiệm chức năng đông máu bởi vì các chất này làm thay đổi thành phần, tính chất của máu gây ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

Nếu đang sử dụng thuốc phải dưới sự theo dõi và khuyến cáo của bác sĩ.

Một số thực phẩm như thịt bò, bông cải xanh có thể gây ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm. Do đó, bạn nên hạn chế ăn các thực phẩm này 2 – 3 ngày trước khi đi xét nghiệm.

Nên xét nghiệm vào sáng sớm để cho kết quả chính xác.

Xét nghiệm đông, cầm máu tại Đà Nẵng

.